Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thực đơn
[thực đơn]
|
bill of fare; menu
Lunch menu
Children's menu
Gourmet menu
Fixed-price menu
What's on the menu tonight?
The menu was all in Vietnamese